GP Mexico 2025
Lịch thi đấu chặng đua xe F1 GP Mexico 2025
| Phiên chạy | Thời gian (theo giờ Việt Nam) |
|---|---|
| FP1 | 24-10-2025 |
| FP2 | 24-10-2025 |
| FP3 | 25-10-2025 |
| Phân hạng | 25-10-2025 |
| Đua chính | 26-10-2025 |
Kết quả đua chính chặng đua xe GP Mexico 2025
| Vị trí | Tay đua | Đội đua | Vòng chạy | Kết quả | Xuất phát | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lando Norris | Đội đua Mclaren | 71 | 1:37:58.574 | 1 | 25 |
| 2 | Charles Leclerc | Đội đua Ferrari | 71 | +30.324 | 2 | 18 |
| 3 | Max Verstappen | Đội đua Red Bull Racing | 71 | +31.049 | 5 | 15 |
| 4 | Oliver Bearman | Đội đua Haas | 71 | +40.955 | 9 | 12 |
| 5 | Oscar Piastri | Đội đua Mclaren | 71 | +42.065 | 7 | 10 |
| 6 | Andrea Kimi Antonelli | Đội đua Mercedes | 71 | +47.837 | 6 | 8 |
| 7 | George Russell | Đội đua Mercedes | 71 | +50.287 | 4 | 6 |
| 8 | Lewis Hamilton | Đội đua Ferrari | 71 | +56.446 | 3 | 4 |
| 9 | Esteban Ocon | Đội đua Haas | 71 | +1:15.464 | 11 | 2 |
| 10 | Gabriel Bortoleto | Đội đua Sauber | 71 | +1:16.863 | 16 | 1 |
| 11 | Yuki Tsunoda | Đội đua Red Bull Racing | 71 | +1:19.048 | 10 | |
| 12 | Alex Albon | Đội đua Williams | 70 | +1 lap | 17 | |
| 13 | Isack Hadjar | Đội đua Racing Bulls | 70 | +1 lap | 8 | |
| 14 | Lance Stroll | Đội đua Aston Martin | 70 | +1 lap | 19 | |
| 15 | Pierre Gasly | Đội đua Alpine | 70 | +1 lap | 18 | |
| 16 | Franco Colapinto | Đội đua Alpine | 70 | +1 lap | 20 | |
| 17 | Carlos Sainz Jr | Đội đua Williams | 67 | DNF | 12 | |
| NC | Fernando Alonso | Đội đua Aston Martin | 34 | DNF | 14 | |
| NC | Nico Hulkenberg | Đội đua Sauber | 25 | DNF | 13 | |
| NC | Liam Lawson | Đội đua Racing Bulls | 5 | DNF | 15 |
Top 3 tay đua chặng GP Mexico 2025
lando-norris
Sport: f1
Season: f1-2025
Series: gp-mexico
Event: gp-mexico-2025
Date: 2025-10-26
Grid: 1
Pos: 1
Kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-mexico-2025'
Kỷ lục podium liên tiếp là 3 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-singapore-2025 đến gp-mexico-2025
Trong mùa giải, kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-mexico-2025'
Trong mùa giải, Kỷ lục podium liên tiếp là 3 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-singapore-2025 đến gp-mexico-2025
Ở series, tay đua 'lando-norris' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-mexico-2025'.
charles-leclerc
Sport: f1
Season: f1-2025
Series: gp-mexico
Event: gp-mexico-2025
Date: 2025-10-26
Grid: 2
Pos: 2
Kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-mexico-2025'
Kỷ lục podium liên tiếp là 2 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-my-2025 đến gp-mexico-2025
Trong mùa giải, kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-mexico-2025'
Trong mùa giải, Kỷ lục podium liên tiếp là 2 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-my-2025 đến gp-mexico-2025
Ở series, tay đua 'charles-leclerc' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-mexico-2025'.
max-verstappen
Sport: f1
Season: f1-2025
Series: gp-mexico
Event: gp-mexico-2025
Date: 2025-10-26
Grid: 5
Pos: 3
Kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-mexico-2025'
Kỷ lục podium liên tiếp là 6 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-monaco-2025 đến gp-mexico-2025
Trong mùa giải, kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-mexico-2025'
Trong mùa giải, Kỷ lục podium liên tiếp là 6 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-monaco-2025 đến gp-mexico-2025
Ở series, tay đua 'max-verstappen' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-mexico-2025'.
Bảng xếp hạng tay đua sau chặng đua GP Mexico 2025
| Vị trí | Số xe | Tay đua | Đội đua | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | Lando Norris | Đội đua Mclaren | 357 |
| 2 | 81 | Oscar Piastri | Đội đua Mclaren | 356 |
| 3 | 1 | Max Verstappen | Đội đua Red Bull Racing | 321 |
| 4 | 63 | George Russell | Đội đua Mercedes | 258 |
| 5 | 16 | Charles Leclerc | Đội đua Ferrari | 210 |
| 6 | 44 | Lewis Hamilton | Đội đua Ferrari | 146 |
| 7 | 12 | Andrea Kimi Antonelli | Đội đua Mercedes | 97 |
| 8 | 23 | Alex Albon | Đội đua Williams | 73 |
| 9 | 27 | Nico Hulkenberg | Đội đua Sauber | 41 |
| 10 | 6 | Isack Hadjar | Đội đua Racing Bulls | 39 |
| 11 | 87 | Oliver Bearman | Đội đua Haas | 38 |
| 12 | 14 | Fernando Alonso | Đội đua Aston Martin | 37 |
| 13 | 55 | Carlos Sainz Jr | Đội đua Williams | 32 |
| 14 | 30 | Liam Lawson | Đội đua Racing Bulls | 32 |
| 15 | 18 | Lance Stroll | Đội đua Aston Martin | 30 |
| 16 | 31 | Esteban Ocon | Đội đua Haas | 30 |
| 17 | 22 | Yuki Tsunoda | Đội đua Red Bull Racing | 28 |
| 18 | 10 | Pierre Gasly | Đội đua Alpine | 20 |
| 19 | 5 | Gabriel Bortoleto | Đội đua Sauber | 19 |
| 20 | 43 | Franco Colapinto | Đội đua Alpine | 0 |
| 21 | 7 | Jack Doohan | Đội đua Alpine | 0 |
Bảng xếp hạng đội đua sau chặng đua GP Mexico 2025
| Vị trí | Đội đua | Động cơ | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | Đội đua Mclaren | Mercedes | 713 |
| 2 | Đội đua Mercedes | Mercedes | 356 |
| 3 | Đội đua Red Bull Racing | Honda | 355 |
| 4 | Đội đua Ferrari | Ferrari | 346 |
| 5 | Đội đua Williams | Mercedes | 111 |
| 6 | Đội đua Racing Bulls | Honda | 72 |
| 7 | Đội đua Aston Martin | Mercedes | 69 |
| 8 | Đội đua Haas | Ferrari | 62 |
| 9 | Đội đua Sauber | Ferrari | 60 |
| 10 | Đội đua Alpine | Renault | 20 |
