GP Sao Paulo 2025
Lịch thi đấu chặng đua xe F1 GP Sao Paulo 2025
| Phiên chạy | Thời gian (theo giờ Việt Nam) |
|---|---|
| FP | ngày 07-11-2025 |
| Phân hạng đua nước rút | ngày 07-11-2025 |
| Đua nước rút | ngày 08-11-2025 |
| Phân hạng | ngày 08-11-2025 |
| Đua chính | ngày 09-11-2025 |
Kết quả đua chính chặng đua xe GP Sao Paulo 2025
| Vị trí | Tay đua | Đội đua | Vòng chạy | Kết quả | Xuất phát | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lando Norris | Đội đua Mclaren | 71 | 1:32:01.596 | 1 | 25 |
| 2 | Andrea Kimi Antonelli | Đội đua Mercedes | 71 | +10.388 | 2 | 18 |
| 3 | Max Verstappen | Đội đua Red Bull Racing | 71 | +10.750 | PL | 15 |
| 4 | George Russell | Đội đua Mercedes | 71 | +15.267 | 6 | 12 |
| 5 | Oscar Piastri | Đội đua Mclaren | 71 | +15.749 | 4 | 10 |
| 6 | Oliver Bearman | Đội đua Haas | 71 | +29.630 | 8 | 8 |
| 7 | Liam Lawson | Đội đua Racing Bulls | 71 | +52.642 | 7 | 6 |
| 8 | Isack Hadjar | Đội đua Racing Bulls | 71 | +52.873 | 5 | 4 |
| 9 | Nico Hulkenberg | Đội đua Sauber | 71 | +53.324 | 10 | 2 |
| 10 | Pierre Gasly | Đội đua Alpine | 71 | +53.914 | 9 | 1 |
| 11 | Alex Albon | Đội đua Williams | 71 | +54.184 | 12 | |
| 12 | Esteban Ocon | Đội đua Haas | 71 | +54.696 | PL | |
| 13 | Carlos Sainz Jr | Đội đua Williams | 71 | +55.420 | 15 | |
| 14 | Fernando Alonso | Đội đua Aston Martin | 71 | +55.766 | 11 | |
| 15 | Franco Colapinto | Đội đua Alpine | 71 | +57.777 | 16 | |
| 16 | Lance Stroll | Đội đua Aston Martin | 71 | +58.247 | 14 | |
| 17 | Yuki Tsunoda | Đội đua Red Bull Racing | 71 | +1:09.176 | 17 | |
| NC | Lewis Hamilton | Đội đua Ferrari | 37 | DNF | 13 | |
| NC | Charles Leclerc | Đội đua Ferrari | 5 | DNF | 3 | |
| NC | Gabriel Bortoleto | Đội đua Sauber | 0 | DNF | 18 |
Top 3 tay đua chặng GP Sao Paulo 2025
lando-norris
Sport: f1
Season: f1-2025
Series: gp-sao-paulo
Event: gp-sao-paulo-2025
Date: 2025-11-09
Grid: 1
Pos: 1
Kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'
Kỷ lục podium liên tiếp là 4 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-singapore-2025 đến gp-sao-paulo-2025
Trong mùa giải, kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'
Trong mùa giải, Kỷ lục podium liên tiếp là 4 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-singapore-2025 đến gp-sao-paulo-2025
Ở series, tay đua 'lando-norris' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'.
andrea-kimi-antonelli
Sport: f1
Season: f1-2025
Series: gp-sao-paulo
Event: gp-sao-paulo-2025
Date: 2025-11-09
Grid: 2
Pos: 2
Tay đua 'andrea-kimi-antonelli' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'.
Trong mùa giải, tay đua 'andrea-kimi-antonelli' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'.
Ở series, tay đua 'andrea-kimi-antonelli' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'.
max-verstappen
Sport: f1
Season: f1-2025
Series: gp-sao-paulo
Event: gp-sao-paulo-2025
Date: 2025-11-09
Grid: PL
Pos: 3
Kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'
Kỷ lục podium liên tiếp là 7 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-monaco-2025 đến gp-sao-paulo-2025
Trong mùa giải, kỷ lục podium liên tiếp tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'
Trong mùa giải, Kỷ lục podium liên tiếp là 7 chặng (1 lần).
Lần 1: từ gp-monaco-2025 đến gp-sao-paulo-2025
Ở series, tay đua 'max-verstappen' chưa có chuỗi podium liên tiếp đáng kể tính đến chặng 'gp-sao-paulo-2025'.
Bảng xếp hạng tay đua sau chặng đua GP Sao Paulo 2025
| Vị trí | Số xe | Tay đua | Đội đua | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | Lando Norris | Đội đua Mclaren | 390 |
| 2 | 81 | Oscar Piastri | Đội đua Mclaren | 366 |
| 3 | 1 | Max Verstappen | Đội đua Red Bull Racing | 341 |
| 4 | 63 | George Russell | Đội đua Mercedes | 276 |
| 5 | 16 | Charles Leclerc | Đội đua Ferrari | 214 |
| 6 | 44 | Lewis Hamilton | Đội đua Ferrari | 148 |
| 7 | 12 | Andrea Kimi Antonelli | Đội đua Mercedes | 122 |
| 8 | 23 | Alex Albon | Đội đua Williams | 73 |
| 9 | 27 | Nico Hulkenberg | Đội đua Sauber | 43 |
| 10 | 6 | Isack Hadjar | Đội đua Racing Bulls | 43 |
| 11 | 87 | Oliver Bearman | Đội đua Haas | 40 |
| 12 | 14 | Fernando Alonso | Đội đua Aston Martin | 40 |
| 13 | 55 | Carlos Sainz Jr | Đội đua Williams | 38 |
| 14 | 30 | Liam Lawson | Đội đua Racing Bulls | 36 |
| 15 | 18 | Lance Stroll | Đội đua Aston Martin | 32 |
| 16 | 31 | Esteban Ocon | Đội đua Haas | 30 |
| 17 | 22 | Yuki Tsunoda | Đội đua Red Bull Racing | 28 |
| 18 | 10 | Pierre Gasly | Đội đua Alpine | 22 |
| 19 | 5 | Gabriel Bortoleto | Đội đua Sauber | 19 |
| 20 | 43 | Franco Colapinto | Đội đua Alpine | 0 |
| 21 | 7 | Jack Doohan | Đội đua Alpine | 0 |
Bảng xếp hạng đội đua sau chặng đua GP Sao Paulo 2025
| Vị trí | Đội đua | Động cơ | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | Đội đua Mclaren | Mercedes | 756 |
| 2 | Đội đua Mercedes | Mercedes | 398 |
| 3 | Đội đua Red Bull Racing | Honda | 366 |
| 4 | Đội đua Ferrari | Ferrari | 362 |
| 5 | Đội đua Williams | Mercedes | 111 |
| 6 | Đội đua Racing Bulls | Honda | 82 |
| 7 | Đội đua Aston Martin | Mercedes | 72 |
| 8 | Đội đua Haas | Ferrari | 70 |
| 9 | Đội đua Sauber | Ferrari | 62 |
| 10 | Đội đua Alpine | Renault | 22 |
