Nico Hulkenberg
Kết quả theo mùa giải
| Mùa giải | Thi đấu cho đội đua | Thứ hạng | Điểm | Xem thêm |
|---|---|---|---|---|
| F1 2025 | Đội đua Sauber | 10 | 49 | Nico Hulkenberg F1 2025 |
| F1 2024 | Đội đua Haas | 11 | 41 | Nico Hulkenberg F1 2024 |
| F1 2023 | Đội đua Haas | 16 | 9 | Nico Hulkenberg F1 2023 |
Các series mà tay đua đã tham gia
Kết quả đua chính của Nico Hulkenberg
| Cột mốc | Tên chặng đua | Thi đấu cho đội đua | Xuất phát | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| Chặng đua f1 thứ 8 của Nico Hulkenberg | GP Las Vegas 2025 | Đội đua Sauber | 11 | 7 |
| Chặng đua f1 thứ 7 của Nico Hulkenberg | GP Sao Paulo 2025 | Đội đua Sauber | 10 | 9 |
| Chặng đua f1 thứ 6 của Nico Hulkenberg | GP Mexico 2025 | Đội đua Sauber | 13 | NC |
| Chặng đua f1 thứ 5 của Nico Hulkenberg | GP Mỹ 2025 | Đội đua Sauber | 11 | 8 |
| Chặng đua f1 thứ 4 của Nico Hulkenberg | GP Singapore 2025 | Đội đua Sauber | 11 | 20 |
| Chặng đua f1 thứ 3 của Nico Hulkenberg | GP Azerbaijan 2025 | Đội đua Sauber | 17 | 16 |
| Chặng đua f1 thứ 2 của Nico Hulkenberg | GP Italia 2025 | Đội đua Sauber | DNS | |
| Chặng đua f1 thứ 1 của Nico Hulkenberg | GP Monaco 2025 | Đội đua Sauber | 10 | 9 |
Thống kê kết quả đua chính theo vị trí cán đích
| Vị trí (pos) | 7 | 8 | 9 | 16 | 20 | DNS | NC |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số lần | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Kết quả chặng đua gần đây
| Chặng | Ngày | Thi đấu cho đội đua | Thứ hạng | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| gp-las-vegas-2025 | 2025-11-23 | doi-dua-sauber | 7 | 6 |
Kết quả 1
Kết quả 2
Kết quả 3
Kết quả 4
Kết quả 5
Tay đua 'nico-hulkenberg' đã ghi điểm 2 lần liên tiếp.
Kết quả 6
Hãy theo dõi các môn đua xe thể thao hợp pháp. Không đua xe trái phép. Và luôn tuân thủ luật giao thông.
